Thứ Tư, 15 tháng 9, 2021

Unit Getting Started

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 5 : Animals

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 4 : My Body

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 3 : Colors

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 2 : School

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 1 : Family

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 8: Food

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 7 : Numbers

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 6 : Activitives

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 9: Toys

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)

Unit 10 : My House

LESSON 1 : TỪ VỰNG CƠ BẢN (VOCABULARY)
(đang cập nhật)
LESSON 2 : PHÁT ÂM CƠ BẢN (PRONOUNCE)
(đang cập nhật)
LESSON 3 : NGỮ PHÁP CƠ BẢN (GRAMMAR)
(đang cập nhật)